1. provide (cung cấp Vitamin A)
2. physical (physical activity: hoạt động thể chất)
3. getting (getting fat: tăng cân)
4. swimming (go swimming: đi bơi)
5. flu (prevent flu: ngăn ngừa bệnh cúm)
6. health (good health: sức khỏe tốt)
7. exercise (do morning exercise: tập thể dục buổi sáng )
8. stay (stay healthy: giữ sức khỏe)
9. dry (khô mắt)
10. weight (put on weight: tăng cân)