WORD FORM
1. arrangement
=> make arrangement: sắp xếp
=> Ba và Bao đang sắp xếp/ lên kế hoạch để đi du lịch Nha Trang
2. commercial
=> adj + noun
=> commercial center: trung tâm thương mại
3. emigrants: người di cư
=> emigrate (v): di cư
=> Họ chuyển tới Úc để tìm công việc. Họ là những người di cư
4. demonstrated
=> demonstrate: phô baỳ/ trình diễn/ giới thiệu