1. buy : mua sắm
2. fit : vừa với người
3. talking about : nói về
4. has risen : tăng giá
5. two banks : bờ sông
6. excited : hào hứng
7. in a ... way : theo cách
8. conquered : xâm chiếm
9. forgot : để quên
10. held : được tổ chức
11. lay the table : dọn bàn
12. by accident : tình cờ