MATCH THE SUITABLE WORD:
1. Travel agent: Công ty du lịch
2. Race relations: Quan hệ chủng tộc
3. Traffic lights: Những ánh đèn giao thông
4. Washing machine: Máy giặt
5. Table tennis: Bóng bàn
6. Hair dryer: Máy sấy tóc
7. Sun light: Ánh nắng mặt trời
8. Parking meter: Đồng hồ đỗ (đậu) xe
9. Question mark: Dấu hỏi chấm
10. Bus stop: Bến đỗ xe buýt
---------------------------------
FILL IN THE GAPS:
1. traffic lights
-> Chúng ta phải đợi đèn giao thông chuyển sang màu xanh trước khi qua đường.
2. sun light
-> Đừng để cái cây này trong bóng tối, nó cần nhiều ánh nắng mặt trời
3. Race relations
-> Quan hệ chủng tộc ở thành phố của tôi rất tệ. Ở đó thường xuyên có ẩu đả giữa những thanh niên da đen và da trắng.
4. parking meter
-> Đừng quên bỏ tiền vào đồng hồ đỗ xe hoặc những cảnh sát giao thông sẽ đưa bạn 1 vé.
5. table tennis
-> Tôi thích chơi tất cả các trò chơi liên quan đến bóng, nhưng môn tôi thích nhất phải là bóng bàn.
6. question mark
-> Khi bạn viết câu hỏi, đừng quên đặt dấu hỏi chấm vào cuối câu.
7. travel agent
-> Chúng tôi đặt kì nghỉ lễ qua một công ty du lịch.
8. hair dryer
-> Tôi gội đầu; sau đó, tôi nhận ra cái máy sấy tóc đã không hoạt động nữa.
9. bus stop
-> Chúng tôi đã đợi ở bến xe buýt 20 phút, sau đó, có 3 chiếc xe đều đến cùng lúc.
10. washing machine
-> Cái quần bò của bạn đã bẩn nên tôi để nó vào máy giặt chung với cái của tôi.
#Chii
#Team: Extensive Knowledge