Đáp án:
$\begin{array}{l}
a.{R_{AB}} = 24\Omega \\
{I_{AB}} = 0,75A\\
b.{I_1} = 0,3A\\
{I_4} = 0,45A\\
c.{U_1} = 6V\\
{U_4} = 18V
\end{array}$
Giải thích các bước giải:
a. Điện trở tương đương của đoạn mạch là:
${R_{AB}} = \dfrac{{\left( {{R_1} + {R_2} + {R_3}} \right){R_4}}}{{{R_1} + {R_2} + {R_3} + {R_4}}} = \dfrac{{\left( {20 + 10 + 30} \right)40}}{{20 + 10 + 30 + 40}} = 24\Omega $
Cường độ dòng điện qua mạch là:
${I_{AB}} = \dfrac{{{U_{AB}}}}{{{R_{AB}}}} = \dfrac{{18}}{{24}} = 0,75A$
b. Cường độ dòng điện qua điện trở R1 là:
${I_1} = {I_2} = {I_3} = {I_{123}} = \dfrac{{{U_{AB}}}}{{{R_1} + {R_2} + {R_3}}} = \dfrac{{18}}{{10 + 20 + 30}} = 0,3A$
Cường độ dòng điện qua điện trở R4 là:
${I_4} = {I_{AB}} - {I_1} = 0,75 - 0,3 = 0,45A$
b. Hiệu điện thế hai đầu điện trở R1 là:
${U_1} = {I_1}{R_1} = 0,3.20 = 6V$
Hiệu điện thế hai đầu điện trở R4 là:
${U_4} = {I_4}{R_4} = 0,45.40 = 18V$