`1.` gets ⇒ get (vì does đã chia rồi)
`2.` ko có lỗi sai
`3.` Does ⇒ Do (rabits số nhiều)
`4.` washing ⇒ is washing (cấu trúc: S + tobe + V_ing)
`5.` comes ⇒ going to come (chia tương gần)
`6.` Is ⇒ Does (chia hiện tại đơn)
`7.` Are ⇒ Were (chia quá khứ đơn)
`8.` rained ⇒ rain (chia quá khứ đơn)
`9.` having ⇒ have (Cấu trúc: used to V)
~ Xin câu trả lời hay nhất cho nhóm ạ!!! ~