1. Take
-> take part in : tham gia vào
2. Put up with : chịu đựng
3. Make sure : chắc chắn
4. Keep an eye on : lưu ý
5. Keep a record of : Theo dõi
6. Keep an eye on : lưu ý
7. Put one’s heart into : đặt tâm huyết vào
8. Make out for : thành công đạt được
9. Took up : bắt đầu luyện tập
10. Keep on : tiếp tục