22. B. different from => to be different from sth: khác biệt so với cái gì
23. A. back => date back: dùng để chỉ một điều gì đó diễn ra trong quá khứ
24. D. of => to be independent of sth: độc lập so với cái gì
25. A. as => work/do as sth: làm việc với tư cách là gì