=>
15. dine
-> would rather V : muốn
16. living
-> go on Ving : tiếp tục
17. making
-> stop Ving : dừng làm gì
18. to call
-> threaten to V : đe dọa làm gì
19. bask
-> did (do) nothing but V : không làm gì ngoài
20. visiting/seeing
-> consider Ving : xem xét, cân nhắc
-> miss Ving : bỏ lỡ, nhớ
21. camping
-> permit Ving : cho phép làm gì
22. not to make
-> try (not) to V : cố gắng (không)
23. to find
-> hope to V : hi vọng
24. laughing/slipping
-> can't help Ving : không thể không
-> see sb Ving : thấy ai đang làm gì
25. to lend
-> agree to V : đồng ý
26. to study
-> encourage sb to V : khuyến khích ai làm gì
27. to sit down
-> told sb to V : bbaorai làm gì
28. cleaning
-> bị động need Ving
29. going
-> discuss Ving : thảo luận, bàn bạc
30. to attend
-> mean to V : dự định