=>
21. flying -> to fly
-> the first/second/last....+ to V
22. which -> who
-> who (đtqh chỉ người)
23. was injured -> injured
-> rút gọn mđqh dạng bị động từ who was injured
24. in -> with
-> keep pace with : bắt kịp
25. over -> off
-> put off : trì hoãn
26. on -> up
-> take up : bắt đầu (sở thích, thói quen)
27. a -> an
-> an đứng trước nguyên âm
28. the -> x
-> không dùng mạo từ trước bữa ăn