`(1)`. From
`->` From ... to: từ ... đến
`(2).` Do
`->` Thì hiện tại đơn, dạng câu nghi vấn
`->` S số nhiều `->` mượn TĐT "do" đặt trước S
`(3).` Much
`->` How much: hỏi giá cả
`(4).` The
`->` Cần mạo từ xác định
`->` "the"
`(5).` Don't
`->` Thì hiện tại đơn, dạng câu phủ định
`->` S số nhiều `->` mượn TĐT "do" + "not"
`(6).` Eat
`->` Thì hiện tại đơn, dạng câu khẳng định
`->` S số nhiều `->` Vo
`(7).` In
`->` Arrive in: đến
`(8).` At
`->` At + giờ
`(9).` On
`->` On + ngày
`(10).` Look
`->` Look forward to + V-ing: mong đợi điều gì đó