11, B (→ frequently)
→ Trạng từ đi trước hoặc sau động từ, bổ nghĩa cho nó
12, B (→ was hurrying)
→ Lúc đó John đang vội vã
13, B (→ fall)
→ Let sth + V(inf): để cái j đó làm gì
14, D (→ painted)
→ Cấu trúc câu bị động thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + being + Vpp
15, C (→ since)
→ Since + mốc thời gian