send to: gửi đến
send back: trả lại, hoặc send sb back: nhắc ai đó nhớ về
send sb off: cho ai đó ra khỏi cuộc thi đấu
work with sb: làm việc với ai
work in: làm việc trong chỗ nào đó
work on: tiếp tục làm việc hay tiếp tục hoạt động
work up: tiến triển dần lên
spend time/money+V-ing: tốn tiền/thời gian vào việc gì