1. accepted
- qúa khứ phân từ dạng VPII
2. having
- miss having : nhớ đã làm gì
3. had hardly come - left
- S had hardly VPII when QKĐ
4. have been - striking
- for + khoảng thời gian là DHNB thì HTHT
5. has been
- HTHT: S have/has VPII
6. had done
- S had VPII
7. will be making
- S will be Ving
8. made
- S V-ed/C2