17. B decision ( make a decision: đưa ra quyết định, sau mạo từ "a" cần danh từ )
18. A was walking ( hành động đang diễn ra trong quá khứ: quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào: quá khứ đơn )
19. A has learnt ( for 2 years: hiện tại hoàn thành )
20. A left - have not heard ( 2 years ago: quá khứ đơn, since then: hiện tại hoàn thành )
21. C while ( hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ đều chia quá khứ tiếp diễn "while" là từ nối )
22. B had had ( after + quá khứ hoàn thành, quá khứ đơn )
23. since ( hiện tại hoàn thành )
24. B how often do ( câu hỏi có từ để hỏi thì hiện tại đơn: từ để hỏi + do/does + S + Vinf )
25. D for ( responsible for: chịu trách nhiệm )
26. A balance ( cân bằng )
27. B walked ( các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ chia quá khứ đơn )