1. saw (dấu hiệu yesterday morning => quá khứ đơn)
2. broke (diễn tả sự việc đã diễn ra => qkđ)
3. came, went (diễn tả những sự kiện nối tiếp nhau => qkđ)
4. have ever been (trải nghiệm của bản thân => hiện tại hoàn thành.)
5. has written (sự việc xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại => hiện tại hoàn thành.)
6. won (sự kiện đã diễn ra)
7. didn't cook