18. c the handicapped: người khuyết tật
19. b snatch at: cố gắng nắm cái gì bằng tay
20. c charity: tổ chức từ thiện
21. a cooperate with: hợp tác với
22. a orphan: trẻ mồ côi
23. a cần điền động từ => volunteer
24. d
25. d
26. c
27. b => danh động từ
28. a => danh động từ
29. b love + V ing
30. c accused of + V ing
31.
32. a look forward to doing sth: mong đợi làm gì
33. d be tired of: mệt mỏi với
34. b try to do sth: cố gắng làm gì
35. b it is difficult to do sth
36. b remote area: vùng sâu vùng xa
37. a eradicate: diệt trừ, xóa bỏ