Modal verbs: Will / Shall
(Động từ tình thái: Will / Shall)
a. Động từ tình thái will có thể được dùng để
- Đưa ra lời đề nghị.
Ví dụ:
That bag looks heavy. I will help you with it. (Chiếc túi đó trông có vẻ nặng. Tôi sẽ xách giúp anh.)
- Diễn đạt sự đồng ý hoặc sẵn lòng làm điều gì đó.
Ví dụ:
I will take you home, if you want. (Nếu anh muốn tôi sẽ đưa anh về nhà.)
- Diễn đạt một lời hứa chắc chắn.
Ví dụ:
I'll definitely pay you back next week. (Nhất định tuần tới tôi sẽ trả tiền cho anh.)
- Đưa ra lời yêu câu, lời mời (Will you... ?).
Ví dụ:
Will you have some more coffee? (Bạn dùng thêm một ít cà phê nữa nhé?)
Will you send me this letter, please? (Anh gửi giúp tôi lá thư này nhé?)
- Would you... ? Được dùng đề đưa ra lời yêu câu, lời mời một cách lịch sự.
Ví dụ:
Would you like a sandwich? (Anh dùng một chiếc bánh xan-wuých nhé?)
Would you pay me in cash, please? (Xin vui lòng trả tôi bằng tiền mặt.)
- Won't you... ? Được dùng để đưa ra lời yêu cầu khẩn thiết hoặc lời mời ân cần.
Ví dụ:
Won't you have some more coffee? (Anh dùng thêm ít cà phê nữa đi.)
b. Shall được dùng chủ yếu trong câu hỏi với đại từ ở ngôi thứ nhất (I, we)
- Shall I... ? được dùng đc đưa ra lời đề nghị và Shall we... ? được dùng để gợi ý.
Ví dụ:
Shall I do the washing-up? (Tôi rửa bát đĩa nhé?) - Lời đề nghị
Shall we go to the park? (Chúng ta đi công viên nhé?) - Gợi ý
- Shall còn được dùng để hỏi ý kiến.
Ví dụ:
What shall we have for lunch? (Bữa trưa chúng ta sẽ ăn gì?)