Chọn từ có cách đọc khác với từ còn lại
1. a. books b.pencils c. rulers d. bags phát âm chữ 's'
2. a. read b.teacher c. eat d. ahead phát âm chữ 'ea'
3. a. tenth b.math c. brother d. theater phát âm chữ ' a'
4. a. has b. name c.family d. lamp phát âm chữ 'a '