Bạn tham khảo:
1B (be known as: được biết đến như là)
2A (perform: biểu diễn, trình diễn)
3A (anyone: bất cứ ai)
4B (exact: chính xác)
5A (right in front of: ngay trước)
6D (stage: giai đoạn)
7D (call in: mời)
8B (go against the wishes: làm trái mong muốn của ai)
9C (although: mặc dù)
10A (in the interests of something: đặt cái gì lên ưu tiên hàng đầu)