(dạng 2: từ vựng)
đáp án b. ***illusioned
giải thích
trong câu có by sau chỗ trống => loại a đầu tiên
disillusion: làm cho vỡ mộng, làm cho hết ảo tưởng
contemptuous of sth: khinh thường, khinh bỉ
disinterest: làm hết hứng thú, gây tụt cảm hứng
cynicism: lời nhạo báng, lời chỉ trích