Đáp án đúng: D Phương pháp giải: Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựngGiải chi tiết:Đâu là từ đồng nghĩa của "breakup” trong đoạn cuối? A. commencing (V-ing): bắt đầu, khởi đầu B. popularity (n): sự phổ biến C. termination (n): sự đình chỉ, sự kết liễu D. divorce (n): sự ly dị, sự kết thúc mối quan hệ => breakup (n): sự chấm dứt, kết thúc = divorce Thông tin: it can also make a friendship breakup more public. Tạm dịch: nó cũng có thể làm cho việc kết thúc tình bạn trở nên công khai hơn. Chọn D.