Từ vựngGiải chi tiết: retain (v): giữ lại, nhớ đượcA. recall (v): nhớ lại, ghi lạiB. perform (v): trình bàyC. forget (v): quênD. record (v): ghi lại=> retain (v): giữ lại, nhớ được >< forget (v): quênTạm dịch: Anh ta có một trí nhớ tốt để ghi lại các sự kiện một cách dễ dàng.