Cụm động từGiải chi tiết:A. take on - taken on: nhận, đảm nhiệm (trách nghiệm, công việc), nhận ai vào làmB. bring about - brought about: gây raC. catch out - caught out: bắt quả tangD. keep in - kept in: không cho phép ai ra ngoàiTạm dịch: Năm 1919, Ngài Reginald Fleming Johnston được nhận làm trợ giáo cho Puyi, vị hoàng đế cuối cùng của Trung Quốc.