Từ vựngGiải chi tiết:Từ “displaced” trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với _________.A. changed: thay đổiB. located: đặt/nằm ở vị trí nàoC. replaced: thay thếD. exchanged: trao đổi, giao dịch=> displace (v): thay thế, thế chỗ = replaceThông tin: Particular workers may suffer by being displaced by robots, but workers as a whole might be better off because prices fall.Tạm dịch: Người lao động cụ thể có thể bị ảnh hưởng do bị thay thế bởi robot, nhưng người lao động nói chung có thể sẽ khá hơn vì giá giảm.