Cụm động từGiải chi tiết:A. looking for: tìm kiếmB. getting out: thoát khỏiC. finding out: tìm ra, nhận ra, phát hiện raD. asking for: hỏiI was (28) looking for a new hobby at the time, and I decided that I would start taking photography more seriously.Tạm dịch: Tôi đang tìm kiếm một sở thích mới vào thời điểm đó, và tôi quyết định rằng tôi sẽ bắt đầu chụp ảnh một cách nghiêm túc hơn.