Từ vựngGiải chi tiết:A. curriculum (n): chương trình họcB. course (n): khóa họcC. lesson (n): bài họcD. timetable (n): thời khóa biểu=> course in something: khóa học về cái gìTạm dịch: Tôi có trình độ tốt và đã hoàn thành một khóa học về thiết kế đồ họa.