`1.` memorable: đáng nhớ (trước danh từ holiday là tính từ bổ nghĩa)
`2.` personal: cá nhân (trước danh từ service là tính từ bổ nghĩa)
`3.` information: thông tin (sau tính từ useful là một danh từ)
`4.` histrorical: cổ kính (trước danh từ building and areas là tính từ bổ nghĩa)
`5.` additional: bổ sung (trước danh từ change là tính từ bổ nghĩa)
`6.` culture: văn hóa (sau the là một danh từ)
`7.` missing: bỏ qua
`8.` marvelous: kì diệu (sau a là một danh từ)
`9.` looking: tìm kiếm
`10.` energetic: tràn đầy năng lượng, năng động (trước danh từ people là tính từ bổ nghĩa)
@ `Ly`