`1`. are explained
`->` Câu bị động hiện tại đơn: S + is/am/are + Vpp
`2`. was stolen
`->` Câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp
`3`. will be opened
`->` Câu bị động tương lai đơn: S + will be + Vpp
`4`. is being closed
`->` Câu bị động hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + being + Vpp
`5`. is going to be built
`->` Câu bị động tương lai đơn gần: S + is/am/are + going to be + Vpp