9. to go
`->` decide + to V: quyết định
10. to do
`->` It + be + adj + to V: Thật ...... khi làm gì
11. going
`->` enjoy + Ving: thích
12. learning
`->` After + Ving: Sau khi
13. to buy
`->` where to V: nơi để `->` chỉ mục đích
14. imitating
`->` be good at: giỏi về gì đó
15. going
`->` before + Ving: trước khi