28. D can ( can + Vinf: có thể )
29. D to be known ( S + feel + adj + to V )
30. B don't like ( hiện tại đơn phủ định: S + do/does + not + Vinf )
31. B built ( have + ST + Vpp )
32. C angrily ( adv: một cách giận dữ )
33. C careful ( must be + adj `->` cẩn thận )
34. D taking ( take driving test: thi bằng lái )
35. A Why ( hỏi lí do tại sao )
36. C is washing ( at present: hiện tại tiếp diễn )
37. A prefer ( chỉ sở thích nên chia hiện tại đơn )
38. B quiet ( be quiet: hãy im lặng )
39. C spend ( spend on: dành )
40. A standing ( hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + Ving )
41. D Does ( hiện tại đơn nghi vấn: Do/Does + S + Vinf ? )
42. A to ( prefer + Ving + to + Ving )
43. B a watch ( một cái đồng hồ )
44. C as intelligent as ( so sánh bằng: S + be + as + adj + as + O )
45. C youngest ( so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the + adj + est )
46. C narrower ( so sánh hơn với tính từ ngắn: S + be + adj + er + than + O )
47. B much more carefully ( so sánh hơn với trạng từ )
48. D successful ( look + adj )
49. B in ( tháng dùng "in" )
50. A to ( compare to: so sánh )