`1. D` (Sau động từ answer là một trạng từ)
`2. C` (Vế đầu chia QKĐ, dấu hiệu "three years ago"; vế sau chia HTHT, dấu hiệu "ever since")
`3. D` (Used to V: thói quen trong quá khứ, đã chấm dứt ở hiện tại)
`4. D` (It's adj for sb to do sth)
`5. D` (On + ngày, tháng, năm)
`6. D` (Traffic jams: tắc nghẽn giao thông)
`7. D` (Mệnh đề trước khẳng định dạng tobe, mệnh đề sau phủ định dạng tobe)
`8. C` (Ước ở hiện tại: wish + S + V-ed)
`9. C` phát âm /ʌ/ còn lại /əʊ/
`10. D` phát âm /id/ còn lại /d/
`11. B` (As = Because: Bởi vì)
@ `Ly`