`1.` look up
Tôi thường tra cứu thông tin trên internet
`2.` get on
Tôi đã đánh rơi ví của mình khi tôi đang cố gắng lên xe buýt ngày hôm qua
`3.` turn on
`->` Con có thể bật TV lên được không mẹ? Con đã hoàn thành bài tập về nhà
`4.` give up
`->` Bác sĩ yêu cầu anh từ bỏ thuốc lá
`5.` take off
`->` Ở đây rất tối, bạn thực sự nên tháo kính râm ra ngay bây giờ
`6.` stand up
`->` Bạn có thể đứng dậy và nhường chỗ cho người già này hôm nay không?
`7.` put out
`->` Chúng tôi đã cố gắng dập lửa bằng một vài xô nước
`8.` look after
Tôi đã nhờ bà ngoại trông con chó của tôi khi tôi đi nghỉ?
`9.` put on
`10.` get off
`=>` Dựa vào ngữ nghĩa