1. My uncle........is coming........to visit us next week.His train...is arriving....at 9 on Saturday morning
2. He....has lived.....in Da Lat for ten years.He still lives there
3. What time.......does the film start........?.....Do you watch.....it then?
4. John......is coming.....for lunch with me today
5. John......comes...for lunch with me every day
6. What time....is the bus leaving....tomorrow?
7. What time....is he leaving...tomorrow?
8........Has he left......Ha Noi yet ?-Not yet
-----------------------------
1. Chú tôi sẽ đến để thăm chúng tôi vào tuần tới. Chuyến tàu của tôi sẽ đến lúc 9 giờ sáng thứ bảy
2. Anh ấy đã sống ở Đà Lạt mười năm. Anh ấy vẫn sống ở đó
3. Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ? Bạn có xem sau đó không?
4. John đang đến để ăn trưa với tôi hôm nay
5. John đến ăn trưa với tôi mỗi ngày
6. Mấy giờ xe buýt sẽ rời đi ngày mai?
7. Mấy giờ anh ấy sẽ rời đi vào ngày mai?
8 Anh ấy đã rời đi Hà Nội chưa? -Không