`1`. D are cleaned
`->` every day `->` câu bị động hiện tại đơn: S + is/am/are + Vpp
`2`. D on
`->` Thứ dùng "on"
`3`. A on
`->` Có ngày dùng "on"
`4`. C had left
`->` Câu mong ước cho quá khứ lùi về quá khứ hoàn thành
`5`. D asked
`->` Câu trần thuật có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S2 + V lùi thì
`6`. C would be sent
`->` If 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf
`7`. C was written
`->` many years ago ->` Câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp
`8`. D would win
`->` Mong ước cho tương lai lùi "will" thành "would"
`9`. B weren't
`->` Câu mong ước cho hiện tại lùi về quá khứ
`10`. A whether
`->` S + asked + O + whether + S2 + V lùi thì
`11`. B told
`->` If 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf
`12`. A hadn't got
`->` Câu mong ước cho quá khứ lùi về quá khứ hoàn thành
`13`. D he was born
`14`. D painted
`->` have + ST + Vpp
`15`. A will be built
`->` next month `->` Câu bị động tương lai đơn: S + will be + Vpp