21. at
be good at sth: giỏi về 1 lĩnh vực nào đó
22. about
worry about sth: lo lắng về điều j đó
23. with
pleased with sth: hài lòng về điều j đó
24. in
be interested in sth: có hứng thù về điều j đó
25. on
a bit short on money: hơi thiếu tiền
26. for
"for" sử dụng với nghĩa “bởi vì”.
27. to
To be rude to sb: Trả lời vô lễ, lỗ mãng với người nào đó
28. with
angry with sb: tức giận ai đó
29. of
capable of sth: có năng lực về lĩnh vựa nào đó
30. of
get bored of: cảm thấy nhàm chán khi....
31. to
"To" dùng để miêu tả một mối quan hệ
32. for
be responsible for sth: có trách nhiệm về điều j đó
33. of
afraid of: sợ hãi,m lo lắng về...
34. of
proud of: tự hào về, kiêu căng về...
35. to/ from
similar to: tương tự như...
Different from sth/sb (adj): khác với cái gì, về ai đó
36. of
fond of: yêu mến ...
37. of
full of: đầy những ....
38. for
suitable for: phù hợp với...
39. with
be happy with the results of...: rất vui về kết ủa của...
40. off/at/on
lift off: phóng lên
at + giờ
on + ngày, thứ trong tuần