I
1. D needed ( ra âm /id/ còn lại âm /d/ )
2. B head ( ra âm /e/ còn lại âm /i:/ )
3. B visits ( ra âm /s/ còn lại âm /z/ )
II
4. D prepare ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
5. A evening ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
I
6. go ( usually: hiện tại đơn )
7. watched ( yesterday: quá khứ đơn )
8. have lived ( since 2000: hiện tại hoàn thành )
9. playing ( love + Ving: thích )
10. would buy ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf )
II
11. exciting ( sau tobe "was" cần tính từ mà chuyến đi "thú vị" là bản chất của nó nên cần tính từ thêm -ing )
12. driver ( cần danh từ chỉ người -> tài xế )
13. decide ( It + be + adj + to V )
14. slowly ( sau động từ "was walking" cần trạng từ )
15. unpredicted ( không thể đoán được )
III
16. C the ( in the morning: vào buổi sáng )
17. A on ( Mondays: dùng "on" )