1. hear=> hearing
-look foward to+V-ing: trông chờ....
2. in=>on
3. is square=> was square
-Vì đấy là điều không có thật, nên chia quá khứ
4. now=> then (reported speech)
5. playing
- What about+V-ing: Bạn nghĩ sao về....
6. finish=> had finished
- Đây là thì Quá khứ hoàn thành, After+S+had+PP, S+V2...
7. help=>helping
- Sau like+V-ing
8. about=>with
-fed up with: phát ngán với....
9. are=>were
10. don't=> not to
- order someone to do something: yêu cầu ai làm điều gì đó
Học tốt!!!