Exercise 1: Viết lại câu với cấu trúc enough
Công thức: S + be + adj + enough + (for somebody) + to V
S + V + adv + enough + (for somebody) + to V
1. The water isn't warm enough for me to drink.
=> Dịch nghĩa: Nước không đủ ấm để tôi uống.
2. Homework is easy enough for me to do.
=> Dịch nghĩa: Bài tập về nhà đủ dễ để tôi làm.
3. Tom is tall enough to be the tallest in his class.
=> Dịch nghĩa: Tom đủ cao để trở thành người cao nhất trong lớp.
4. He is rich enough to buy the car.
=> Dịch nghĩa: Anh ấy đủ giàu để mua chiếc xe hơi.
5. I don't have enough money to buy this dress.
=> Dịch nghĩa: Tôi không có đủ tiền để mua chiếc váy này.
Enough + noun: S + V + enough + noun + (for SB) + to V-infi
6. The moon is bright enough for me to read a book .
=> Dịch nghĩa: Mặt trăng đủ sáng để tôi có thể đọc một cuốn sách.
7. I have enough money to pay this bill.
=> Dịch nghĩa: Tôi có đủ tiền để thanh toán hóa đơn này.
Enough + noun: S + V + enough + noun + (for SB) + to V-infi
8. These rubber trees are big enough to give us milky liquid.
=> Dịch nghĩa: Những cây cao su này đủ lớn để cung cấp cho chúng ta chất lỏng màu trắng đục.
9. This novel is interesting enough for us to read.
=> Dịch nghĩa: Cuốn tiểu thuyết này đủ thú vị để chúng ta đọc.
10. This kind of rubber is good enough for us to make tires for cars.
=> Dịch nghĩa: Loại cao su này đủ tốt để chúng ta làm lốp xe ô tô.
11. We think you are strong enough to lift this table.
=> Dịch nghĩa: Chúng tôi nghĩ bạn đủ khỏe để nâng chiếc bàn này lên.
12. He hasn't enough time to finish this work.
=> Dịch nghĩa: Anh ấy không đủ thời gian để hoàn thành công việc này.
Enough + noun: S + V + enough + noun + (for SB) + to V-infi
13. My friend is well enough to work again.
=> Dịch nghĩa: Bạn tôi đã đủ khỏe để làm việc trở lại.
14. There isn't enough time for the pupils to write this essay.
=> Dịch nghĩa: Không có đủ thời gian để học sinh viết bài luận này.
15. She doesn't explain this exercise clearly enough for her pupils to do.
=> Dịch nghĩa: Cô ấy không giải thích bài tập này đủ rõ ràng cho học sinh của cô ấy làm.