1. writing ( enjoy + Ving )
2. to install ( decide + to V: quyết định )
3. reading ( like + Ving )
4. to participate ( intend + to V: dự định )
5. to bring ( need + to V: cần )
6. spending ( avoid + Ving: tránh )
7. was cooking ( hành động đang diễn ra trong quá khứ: quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào: quá khứ đơn )
8. had happened ( before + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành )
9. staying ( give up + Ving: từ bỏ )
10. was doing - was watching ( hai hành động xày ra cùng lúc trong quá khứ chia quá khứ tiếp diễn )