1 didn't invite ( quá khứ đơn - last week)
2 is held ( bị động : hiện tại đơn : S + is/am/are + PII)
3 to take ( decide + to V : quyết định làm gì)
4 having ( suggest + VIng )
5 to come ( would like + to V)
6 has been sold ( bị động thì hiện tại hoàn thành : S + has/have + been + PII)
7 awarded ( quá khứ đơn - yesterday)
8 not to talk ( S + asked + smb + to V)
9 was tidied ( bị động quá khứ đơn : S + was/were +PII)
10 has just been cleaned ( bị động : hiện tại hoàn thành : S + have/has + been + PII)