`1`. intention ( have intention of + Ving: có ý định làm gì )
`2`. childhood (n): tuổi thơ
`3`. interesting (adj): thú vị < tính từ miêu tả vật dùng đuôi ing>
`4`. success ( huge success: thành công lớn )
`5`. carelessness (n): sự bất cẩn
`6`. entertainment (n): giải trí
`7`. foolish (adj): ngớ ngẩn < to be + adj >
`8`. discussion (n): cuộc thảo luận
`9`. harmful (adj): độc hại
`10`. collectors (n): những người sưu tập