1. completion - (n): sự hoàn thành
2. permission - (n): sự cho phép.
- Someone có 's nên nó là tính từ sở hữu, sau nó cần 1 danh từ
3. effective - (adj): hiệu quả
- Very là 1 trạng từ, sau nó cần 1 tính từ
4. investigation - (n): cuộc điều tra
- Their là 1 tính từ sở hữu, sau nó cần 1 danh từ
5. dangerous - (adj): nguy hiểm
- Most là 1 trạng từ, sau nó cần 1 tính từ