${V.}$
${1.}$ became ( có năm trong quá khứ ta dùng thì QKĐ: S + V2/ed - V2 của "become" là "became" )
${2.}$ played/ was ( S + QKĐ + when + S + QKĐ )
${3.}$ allows ( có "never" ta dùng thì HTĐ - "she" số ít nên động từ thêm "s" )
${4.}$ to finish/ going ( ought to + V0: phải làm gì - before doing sth: trước khi làm việc gì )
${5.}$ is spreading ( có "now" dùng thì HTTD: S + is/am/are + V_ing )
${6.}$ invented ( sự việc trong quá khứ ta dùng thì QKĐ )
${7.}$ be ( must + V0: phải làm gì )
${8.}$ watching ( like + V_ing: thích làm việc gì - như là 1 sở thích đã có từ trước tới nay )