VI.
1. D (throw at each other: ném vào nhau)
2. A (music festivals: lễ hội âm nhạc)
3. C (attend the carnival: dự hội chợ)
4. B (celebrate: tổ chức)
5. C (hold: tổ chức; is held: được tổ chức)
6. B (take place: diễn ra)
7. B (is given to: được trao cho)
8. B (in a very serious way: với 1 cách rất nghiêm túc)
9. D (performer: người biểu diễn)
10. B (owners: chủ nhân)
11. B (highlight: phần ấn tượng nhất)
12. A (như câu 2)
13. C (known as: được biết đến là)
14. B (seasonal: theo mùa)
15. B (pumpkin lanterns: đèn bí ngô Halloween)
16. B (amazing: tuyệt vời)
17. C (artistic: nghệ thuật)
18. C (ở đây cần tính từ)
19. A (ethnic: thiểu số)
20. C (có chữ the ở trước thì đây là so sánh nhất, nên chọn most important)
VIII.
1. colorful (nghĩa là sặc sỡ)
2. cultural (tính từ của culture)
3. performance (danh từ của perform)
4. celebrations (danh từ của celebrate, were ---> số nhiều)
5. celebratory (tính từ celebrate)
6. traditional (tính từ của tradition)
7. entertainment (danh từ của entertain)
8. festive (tính từ của festival)
9. excitement (danh từ của excite)
10. beginning (danh từ của begin)
Chúc bạn học tốt!