15. A tuy nhiên
16. A thứ xa xỉ
17. A thay vì
18. B be interested in Ving
19. C hoá đơn
20. B lắp đặt
21. B - should work
-> S1 suggest S2 should Vnt
22. C - put off : trì hoãn
23. C - out
-> run out of : hết
24. C - singing
-> suggest Ving
25. B - turning off
-> Would you mind Ving?
26. Heated : làm nóng, sưởi ấm
27. Solar : thuộc về mặt trời
28. Pollution : sự ô nhiễm
29. Disappointed : thất vọng
30. Effective : có hiệu quả