1. is raining.
2. will get
3. comes
4. will take
5. is getting; will rain
6. am working
7. am reading
8. Will sarah work
9. rises
10. am working
11. is having
12. is looking
giải thích:
câu 1,5,6,7,10,11,12:is/am/are + V_ing là thí hiện tại tiếp diễn
câu 2,4,5,8:là thì tương lai đơn will+V nguyên mẫu
Câu 3,9:là hiện tại đơn V thêm s hoặc es