1. With (Share with: chia sẻ)
2. To (welcome to: chào đón)
3. For (revise for: rà soát để)
4. with - about - for (quarrel with: cãi nhau với; about: về)
5. of - to (remind of: gợi nhớ về; related to: có quan hệ với)
6. On - for (rely on: dựa vào; provide for: cung cấp cho)
7. of - of (suspect of: nghi ngờ của; goods of: mặt hàng của)
8. for - for - about - of (work for: làm việc cho; responsible for: chịu trách nhiệm cho; complain about: phàn nàn về; designed of: được thiết kế bởi)