11. A (Mạo từ a trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm)
12. B (Pollution: sự ô nhiễm)
13. C (Come from: đến từ)
14. B (Mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định)
15. C (So sánh hơn: S1 + V + adv-er + than + S2)
16. D (Decide to V: quyết định làm gì)
17. B (Rút gọn MĐQH dạng bị động: V-ed)
18. A (Whom thay thế tân ngữ chỉ người)
19. D (Đó là ý tưởng tuyệt vời)
20. B (Câu điều kiện loại 2)
21. B to go `->` going (suggest + V-ing: gợi ý làm gì)
22. C could being `->` could be (could + V-bare: có thể)
23. D don't practice `->` doesn't practice (He số ít)
24. B on `->` in (be interested in N/V-ing: thích làm gì)
25. B enough tall `->` tall enough (S + be + adj + enough + to + V: đủ...để làm gì)
@ `Ly`