1. A 1#2
2. C 2#1
3. A /æ/ # /ə/
4. C /ʃ/# /k/
5. A Tôi vui vì bạn thích nó
6. B Cảm ơn, Sarah. Tôi đã làm nó hôm qua
7. D gently : nhẹ nhàng
8. C free : rảnh
9. D hay quên
10. D cần thiết
11. D hiện tại phân từ V-ing
12. B S tobe thought to Vnt
13. B The number of N là chủ ngữ số nhiều
14. D work
15. C are
16. C sitting
17. A make sense
18. C to leave
19.